Từ "công thức" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần chú ý:
Các cách sử dụng nâng cao
Trong văn viết hoặc thuyết trình, bạn có thể gặp cụm từ "công thức giải quyết vấn đề", chỉ những bước hoặc phương pháp mà người ta thường dùng để tìm ra giải pháp cho một vấn đề cụ thể.
Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "công thức sáng tác" có thể đề cập đến các quy tắc hoặc phương pháp mà một tác giả hoặc nhạc sĩ thường áp dụng để tạo ra tác phẩm của mình.
Phân biệt và từ liên quan
Có thể phân biệt "công thức" với từ "quy tắc". Trong khi "công thức" thường liên quan đến các biểu thức cụ thể, "quy tắc" thường mang nghĩa rộng hơn, chỉ những điều lệ hoặc nguyên tắc chung.
Từ đồng nghĩa gần gũi với "công thức" có thể là "cách thức" trong ngữ cảnh xã hội hay "định luật" trong lĩnh vực khoa học.